Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 1750 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hèn kém hèn mạt hèn mọn hèn nào
hèn nhát hèn yếu hèo
hé môi hé mở hé nắng
hé răng héc ta hĩm hũm
héo héo hắt héo hon héo quắt
hét hũu sản hên
hì hà hì hục hình hình dáng
hình dạng hình dong hình dung hình dung từ
hình hài hình họa hình học hình hộp
hình lập phương hình luật hình mẫu hình nón
hình nổi hình nộm hình nhân hình nhi thượng học
hình như hình phạt hình quạt hình sự
hình thang hình thù hình thế hình thức
hình thức chủ nghiã hình thức hoá hình thể hình tròn
hình trạng hình trụ hình tượng
hí ha hí hửng hí ha hí hoáy hí hí hí húi
hí hửng hí hoáy hí kịch hí trường
hí viện hích híp hít
hò hét hò hẹn hò khoan
hò la hò mái đẩy hò reo hòa
hòa giải hòa hợp hòa khí hòa nhã
hòa nhạc hòa nhịp hòa tan hòa thuận
hòe hòm hòm hòm hòn
hòn đạn hòn bi hòn dái hòng
hó hé hóa hóa đơn hóa chất
hóa giá hóa học hóa thạch hóa trang
hóc hóc búa hóc hiểm hói
hóm hóm hỉnh hóng hóng chuyện
hóng mát hóp hót
hô hào hô hấp hô hố hô hoán

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.